ĐÁNH GIÁ SỨC KHỎE BAN ĐẦU & KHÁM VỚI BÁC SĨ (20 PHÚT)
|
| Trả lời bộ câu hỏi sàng lọc |
Trong Gói |
| Đo chỉ số BMI (Chiều cao, cân nặng) |
Trong Gói |
THỰC HIỆN CẬN LÂM SÀNG (40 PHÚT)
|
| Nhóm 1: Đánh Giá Yếu Tố Nguy Cơ Đột Quỵ |
| Đo điện tim |
60,000 |
| Siêu âm Doppler tim |
400,000 |
| Siêu âm động mạch cảnh |
400,000 |
| Xét nghiệm mỡ máu (4 chỉ số) |
320,000 |
| Xét nghiệm tiểu đường (2 chỉ số) |
250,000 |
| Nhóm 2: Tầm Soát Ung Thư Gan |
| Siêu âm bụng tổng quát (tầm soát xơ gan, bao tử, tiền liệt tuyến,...) |
260,000 |
| Xét nghiệm HBsAg Miễn dịch |
190,000 |
| Xét nghiệm Anti HBs |
190,000 |
| Xét nghiệm Anti HCV Miễn dịch |
190,000 |
| Xét nghiệm Anti HBc Total |
190,000 |
| Chỉ dấu ung thư gan (AFP) |
190,000 |
| Xét nghiệm chức năng gan (AST, ALT, GGT) |
240,000 |
| Nhóm 3: Tầm Soát Yếu Tố Suy Thận |
| Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
100,000 |
| Xét nghiệm 2 chỉ số Creatinine & Ure |
160,000 |
| Nhóm 4: Tầm Soát Ung Thư Tuyến Giáp |
| Siêu âm tuyến giáp |
260,000 |
| Xét nghiệm 3 chỉ số: TSH, FT3, FT4 |
360,000 |
| Nhóm 5: Tầm Soát Ung Thư Máu (Thiếu Máu) |
| Tổng phân tích tế bào máu (20 thông số, 5 thành phần bạch cầu) |
100,000 |
| Xét nghiệm huyết thanh |
80,000 |
| Xét nghiệm Ferritin |
150,000 |
| Nhóm 6: Tầm Soát Ung Thư Tiêu Hóa |
| Dấu ấn ung thư Đại Tràng (CEA) |
180,000 |
| Nhóm 7: Tầm Soát Ung Thư Tiền Liệt Tuyến |
| Chỉ dấu ung thư Tiền Liệt Tuyến (PSA toàn phần) |
190,000 |
| Nhóm 8: Rối Loạn Điện Giải |
| Điện giải đồ 4 thông số Na+, K+, Cl-, Ca++ |
80,000 |
| Nhóm 9: Tầm Soát Bệnh Lý Ở Phổi |
| Chụp X-quang ngực thẳng |
180,000 |
| Nhóm 10: Suy Giãn Tĩnh Mạch |
| Siêu âm động mạch & tĩnh mạch chi dưới |
400,000 |
| Nhóm 11: Tầm Soát Bệnh Gout (Gút) |
| Xét nghiệm Axit Uric |
80,000 |
BÁC SĨ TƯ VẤN SỐNG THỌ (30 PHÚT)
|
| Bác sĩ tư vấn kết quả & hướng dẫn sống thọ |
200,000 |